|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cổ truyền
![](img/dict/02C013DD.png) | [cổ truyền] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | age-old; traditional | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Âm lịch ở Việt Nam dùng để tính ngày tổ chức các lễ hội cổ truyền mà thôi | | In Vietnam, the lunar calendar is used only to set the dates for traditional festivals | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trở lại những phương pháp cổ truyền | | To return to traditional methods |
Age-old
|
|
|
|